Ключевые слова для улучшения результатов поиска:
кавычки ("") Поиск точной строки.
AND Поиск двух выражений (по умолчанию).
OR Поиск одного из выражений.
минус (-) Исключить страницы, содержащие следующее за ним без пробелов слово (в середине запроса должен отделяться пробелом от предыдущего слова). Можно использовать вместе с ключевыми словами.
звёздочка (*) В конце слова, чтобы расширить поиск (wildcard).
тильда (~) В начале запроса — гарантирует именно поиск, а не автоматический переход на точный результат.
В конце слова — включит в результаты поиска похожие по написанию слова.
intitle: Поиск слова только в названиях страниц.
prefix: Поиск только на страницах, названия которых начинаются с указанных слов. Эта инструкция должна стоять в конце.
incategory: Поиск только на страницах, входящих в указанную категорию.
linksto: Поиск только на страницах, ссылающихся на указанную страницу.
hastemplate: Поиск только на страницах, содержащих указанный шаблон.
insource: Поиск в вики-тексте, а не в тексте, выводимом в браузере.

При поиске фразы в intitle:, incategory: и т. п. возьмите её в кавычки.

Исчерпывающий список ключевых слов с примерами

Результаты поиска

Перейти к навигации Перейти к поиску
Возможно, вы имели в виду «mười chan».
  • газеты «Тиентху» («Tiến thủ»). Автор ряда работ, в том числе: Lê Văn Thử. Mười chín sinh viên Việt Nam bị trục xuất (Девятнадцать высланных вьетнамских студентов)...
    4 КБ (180 слов) - 17:28, 15 мая 2024
  • Миниатюра для Вьетнамские числительные
    Некоторые китайские цифры смешиваются с вьетнамскими: десять триллионов (mười triệu, 𨒒兆, мыой[вьетн.] чьеу[кит.]). В нижеприведённой таблице зелёным цветом...
    15 КБ (491 слово) - 12:40, 14 ноября 2023

Результаты из английской Википедии

  • in combination with native Vietnamese words. For instance, mười triệu combines native mười and Sino-Vietnamese triệu. Modern Vietnamese separates place...
    17 КБ (876 слов) - 09:14, 25 июня 2024
  • numeral mười "10" in multiplicative compounds has a tonal change (huyền tone > ngang tone) to -mươi "times 10", as in: bốn mươi "40" (instead of *bốn mười) The...
    58 КБ (6110 слов) - 14:28, 19 июня 2024
  • Thiên Thọ tomb, alongside the Emperor. Tôn Thất Bình (1997). Kể chuyện chín Chúa mười ba Vua triều Nguyễn (in Vietnamese). Da Nang: Đà Nẵng Publishing House...
    2 КБ (128 слов) - 07:53, 22 февраля 2024
  • of Empress posthumously. (in Vietnamese) Thi Long (1998). Nhà Nguyễn chín Chúa mười ba Vua. Da Nang: Đà Nẵng Publishing House. p. 85. (in Vietnamese) Quốc...
    5 КБ (424 слова) - 12:38, 3 ноября 2023
  • Bánh da lợn, bánh da heo (lit. 'pig skin cake'), or bánh chín tầng mây (lit. 'nine-layer cloud cake') is a Vietnamese steamed layer cake made from tapioca...
    3 КБ (248 слов) - 05:23, 18 мая 2024
  • nhạt". tuoitre.vn. Retrieved 24 January 2005. "15g: Văn nghệ chủ nhật: Phim: Mười hai cửa bể". tuoitre.vn. Retrieved 19 January 2005. 12 cửa bể. worldcat.org...
    58 КБ (1644 слова) - 18:33, 27 мая 2024
  • Bảy August Tháng 8 Tháng Tám September Tháng 9 Tháng Chín October Tháng 10 Tháng Mười November Tháng 11 Tháng Mười Một December Tháng 12 Tháng Mười Hai...
    4 КБ (268 слов) - 20:44, 8 марта 2024
  • Four Palaces (Vietnamese: Tứ Phủ; chữ Hán: 四府) is a major denomination of the Đạo Mẫu, an indigenous shamanic belief in Vietnam. This branch is popular...
    15 КБ (1103 слова) - 09:58, 26 марта 2024
  • African American and Asian families. 2000   Catfish in Black Bean Sauce Chi Muoi Lo A comedy-drama about a Vietnamese brother and sister raised by an African...
    64 КБ (1420 слов) - 21:09, 27 июня 2024
  • Ho Chi Minh (перенаправление с Thầu Chín)
    Republic of Vietnam (1976–present) Phạm Văn Đồng Phạm Hùng Võ Văn Kiệt1 Đỗ Mười Võ Văn Kiệt Phan Văn Khải Nguyễn Tấn Dũng Nguyễn Xuân Phúc Phạm Minh Chính...
    117 КБ (13 502 слова) - 11:39, 20 июня 2024
  • Mariclare Costello, Joseph Ruskin, Lydia Nicole, Iqbal Theba, Elsa Raven, Chi Muoi Lo, Selma Archerd, Sheena Easton, Herbie Hancock The Sandlot 20th Century...
    117 КБ (75 слов) - 20:29, 5 июня 2024
  • muoi (mot dong can tay) was equal to 0.600 kg. Some other units are given below: 1 lin = 3⁄80 muoi = 22.5 g 1 hun = 10 lin = 3⁄8 muoi = 225 g 1 chin =...
    4 КБ (442 слова) - 22:23, 8 марта 2024
  • Minh Châu "Con quay" by Hà Anh Tuấn 4 Kiều Minh Tâm "Cánh chim lạc"/ "Chín mươi triệu trái tim" by Lưu Thiên Hương 5 Team Ali Hoàng Dương & Lưu Thiên...
    61 КБ (1421 слово) - 13:04, 30 марта 2024
  • bát 𠔭 tám bā 9 九 cửu 𠃩 chín jiǔ 10 十 thập 𨑮 mười shí 100 百 bách 𤾓 trăm bǎi 1000 千 thiên 𠦳 nghìn qiān 10,000 萬 vạn 𨑮𠦳 mười nghìn wàn 1,000,000 百萬...
    51 КБ (6492 слова) - 07:12, 8 июня 2024
  • Oanh Đánh Ghen: as the jealous wife Đạo diễn kỳ tài Dâu đất khách: as Mr. Chín Đây không phải là Thiên đường Đệ nhất thần thấu Đèo gió hú: as Linh Đèn thần...
    11 КБ (1460 слов) - 18:04, 13 июня 2024
  • Ann Miller, Tom Sizemore, Linda Hunt, James Whitmore, Clayton Rohner, Chi Muoi Lo, Robert Lesser, Lewis Van Bergen, Francis X. McCarthy, Constance Towers...
    138 КБ (75 слов) - 17:55, 18 июня 2024
  • reality behind Vietnam's 'false dawns', an article in Asahi English Chín bỏ làm mười, translated by Peter Zinoman into English as "Nine Down Makes Ten"...
    10 КБ (1639 слов) - 08:34, 24 апреля 2024
  • wounded and lost one of his fingers, which later earned him the nickname Lâm chín ngón (lit. Lâm nine fingers). However, because of the gang battle, many people...
    16 КБ (2210 слов) - 06:33, 16 марта 2024
  • to refer to other condiments, such as tương cà (tomato sauce), tương xí muội (plum sauce) or tương ớt (chilli sauce). In southern Vietnam, nước tương...
    46 КБ (669 слов) - 12:52, 26 июня 2024
  • ប្រាំពីរ eight thảm tám *saːmʔ prămbĕi ប្រាំបី nine chỉn chín *ciːnʔ prămbuŏn ប្រាំបួន ten mườl mười *maːl dáb ដប់ from Old Chinese 十 (*di̯əp) hundred tlăm...
    13 КБ (980 слов) - 04:53, 25 февраля 2024
  • chuyện chín Chúa mười ba Vua triều Nguyễn (in Vietnamese). Da Nang: Đà Nẵng Publishing House. pp. 45–47. Thi Long (1998). Nhà Nguyễn chín Chúa mười ba Vua...
    77 КБ (9576 слов) - 17:35, 2 июня 2024